Có 2 kết quả:

走內線 zǒu nèi xiàn ㄗㄡˇ ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ走内线 zǒu nèi xiàn ㄗㄡˇ ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) insider contacts
(2) via private channels
(3) to seek influence with sb via family members (possibly dishonest or underhand)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) insider contacts
(2) via private channels
(3) to seek influence with sb via family members (possibly dishonest or underhand)

Bình luận 0